Thực đơn
Hán Triệu Các vị vua Hán TriệuMiếu hiệu | Thụy hiệu | Họ tên | Trị vì | Niên hiệu |
---|---|---|---|---|
Hán 304-319 | ||||
Hán Cao Tổ (漢高祖) | Quang Văn (光文), | Lưu Uyên (劉淵) | 304-310 | Nguyên Hi (元熙) 304-308 |
Không | Không | Lưu Hòa (劉和) | 7 ngày năm 310 | Không |
Hán Liệt Tông (漢烈宗) | Chiêu Vũ (昭武) | Lưu Thông (劉聰) | 310-318 | Quang Hưng (光興) 310-311 |
Không | Ẩn (隱) | Lưu Xán (劉粲) | 2 tháng, từ tháng 7 đến tháng 9 năm 318 | Hán Xương (漢昌) 318 |
Tiền Triệu 319-329 | ||||
Không tồn tại | Hậu Chủ (後主) | Lưu Diệu (劉曜) | 318-329 | Quang Sơ (光初) 318-329 |
Không | Không | Lưu Hy (劉熙) | 329 | Không |
Lưu ý: Lưu Hy là người kế vị của Lưu Diệu, là người lên nắm quyền khi Lưu Diệu bị bại trận trước Vua nhà Hậu Triệu Thạch Lặc bắt sống, nhưng không bao giờ có niên hiệu, miếu hiệu và thụy hiệu.
Thực đơn
Hán Triệu Các vị vua Hán TriệuLiên quan
Hán Hán Vũ Đế Hán Cao Tổ Hán Quang Vũ Đế Hán Hiến Đế Hán Văn Đế Hán ngữ tiêu chuẩn Hán Minh Đế Hán Nguyên Đế Hán Linh ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hán Triệu